Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畳み込み定理
たたみこみていり
định lý tích chập
畳み込み たたみこみ
sự nhân chập
畳み込む たたみこむ
gấp vào; đưa vào sâu trong trí nhớ; theo đuổi
畳み込み符号 たたみこみふごう
mã phép nhân chập
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
込み こみ
bao gồm
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
読み込み よみこみ
đọc
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
Đăng nhập để xem giải thích