ミツバチ毒
ミツバチどく
Nọc ong
Nọc ong mật
ミツバチ毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミツバチ毒
ミツバチ科 ミツバチか
họ Ong mật (là một họ lớn bao gồm các loài ong phổ biến như ong mật, ong không ngòi, ong bầu, ong lan, ong tu hú, ong nghệ, và các nhóm ít phổ biến khác)
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
毒 どく
độc hại; có hại
以毒制毒 いどくせいどく
lấy độc trị độc
毒毒しい どくどくしい
độc, có chất độc