毒毒しい
どくどくしい「ĐỘC ĐỘC」
Độc, có chất độc
Độc, nham hiểm, độc ác

毒毒しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒毒しい
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
毒 どく
độc hại; có hại
以毒制毒 いどくせいどく
lấy độc trị độc
毒々しい どくどくしい
độc, có chất độc
毒消し どくけし
giải độc.