Các từ liên quan tới ミドルタウン (ニューヨーク州オレンジ郡)
ニューヨーク州 ニューヨークしゅう
tiểu bang New York
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
cam
紐育 ニューヨーク
thành phố New York
オレンジペコ オレンジペコー オレンジピコー オレンジ・ペコ オレンジ・ペコー オレンジ・ピコー
orange pekoe (grade of black tea)
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
エージェントオレンジ エージェント・オレンジ
Chất độc màu da cam
カドミウムオレンジ カドミウム・オレンジ
cadmium orange