Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミドル脂臭
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ở giữa; giữa
ミドルマネジメント ミドルマネージメント ミドル・マネジメント ミドル・マネージメント
middle management
ミドルエージ ミドルエイジ ミドル・エージ ミドル・エイジ
middle age
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
ミドル級 ミドルきゅう
hạng trung (môn võ, vật).
ミドルアイアン ミドル・アイアン
middle iron
ジュニアミドル ジュニア・ミドル
junior middle (weight)