Các từ liên quan tới ミニボートピア阿賀野
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
阿弗利加野驢馬 アフリカのろば アフリカノロバ
lừa hoang châu Phi (Equus africanus)
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
賀表 がひょう
thư chúc mừng (gửi đến triều đình hay quốc gia nhân dịp hỷ sự)