Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミネソタ川
Minnesota, Mỹ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川 かわ がわ
con sông
ミネソタ多面人格目録検査 ミネソタためんじんかくもくろくけんさ
thang đánh giá nhân cách (mmpi)
川蝦 かわえび
Tôm sông
ボルガ川 ボルガがわ
sông Volga