ミネラル
Chất khoáng
ミネラル
を
多
く
含
んだ
水
Nước có nhiều khoáng chất
☆ Danh từ
Khoáng; khoáng chất
ミネラル
を
多
く
含
んだ
水
Nước có nhiều khoáng chất
〜
ウオーター
Nước khoáng .
Từ đồng nghĩa của ミネラル
noun
ミネラル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミネラル
ミネラルウォーター ミネラルウォータ ミネラルウォタ ミネラルウオーター ミネラル・ウォーター ミネラル・ウォータ ミネラル・ウォタ ミネラル・ウオーター
nước khoáng.
ミネラルコルチコイド ミネラル・コルチコイド
mineral corticoid
アクアミネラル アクア・ミネラル
nước khoáng
骨ミネラル除去法 こつミネラルじょきょほー
kỹ thuật khử khoáng hóa xương
慢性腎臓病に伴う骨ミネラル代謝異常 まんせーじんぞーびょーにともなうこつミネラルたいしゃいじょー
rối loạn chuyển hóa xương, khoáng chất do bệnh thận mãn tính