骨ミネラル除去法
こつミネラルじょきょほー
Kỹ thuật khử khoáng hóa xương
骨ミネラル除去法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨ミネラル除去法
除去 じょきょ
loại bỏ; có giải thoát (của)
歯石除去法 しせきじょきょほー
phương pháp loại bỏ cao răng
chất khoáng
白血球除去法 しろけっきゅーじょきょほー
phương pháp loại bỏ bạch cầu
ミネラルウォーター ミネラルウォータ ミネラルウォタ ミネラルウオーター ミネラル・ウォーター ミネラル・ウォータ ミネラル・ウォタ ミネラル・ウオーター
nước khoáng.
フレーム除去 フレームじょきょ
xử lý xóa khung
クローン除去 クローンじょきょ
xóa vô tính
除去剤 じょきょざい
thuốc tẩy