Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミャオ・ヤオ語族
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
ヤオ族 ヤオぞく
người Dao (là một dân tộc có địa bàn cư trú truyền thống là phía nam Trung Quốc và lân cận ở bắc phần tiểu vùng Đông Nam Á)
ミャオ語 ミャオご
tiếng H’Mông
語族 ごぞく
(ngôn ngữ học) họ
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
Yao (people)
マレーポリネシア語族 マレーポリネシアごぞく マライポリネシアごぞく マラヨポリネシアごぞく
ngữ tộc Mã Lai-Đa Đảo (hay ngữ tộc Malay-Polynesia là một phân nhóm của ngữ hệ Nam Đảo, với tổng cộng chừng 385,5 triệu người nói)