Các từ liên quan tới ミヤコ蝶々ものがたり
蝶々 ちょうちょう ちょうちょ
bướm
蝶々が飛び ちょうちょうがとび
bay bướm.
棘蝶々魚 とげちょうちょううお トゲチョウチョウウオ
cá chim nàng đào đỏ
蝶々と蜂 ちょうちょうとはち
ong bướm.
曙蝶々魚 あけぼのちょうちょううお アケボノチョウチョウウオ
chaetodon melannotus (là một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
黄金蝶々魚 こがねちょうちょううお こがねチョウチョウウオ コガネチョウチョウウオ
Chaetodon multicinctus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm (phân chi Exornator) trong họ Cá bướm)
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
物語 ものがたり
truyện