ミラーレス一眼カメラ
ミラーレスいちがんカメラ
Máy ảnh không gương lật có thể thay đổi ống kính
ミラーレス一眼カメラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミラーレス一眼カメラ
ミラーレス一眼レフカメラ ミラーレスいちがんれふカメラ
máy ảnh phản xạ ống kính đơn không gương lật
không gương lật
一眼 いちがん
độc nhãn.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
一隻眼 いっせきがん
con mắt tinh tường; con mắt nhận xét; con mắt phán đoán
一眼レフ いちがんレフ
camêra phản xạ thấu kính đơn
一眼レフカメラ いちがんレフカメラ
camêra phản xạ thấu kính đơn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat