一隻眼
いっせきがん「NHẤT CHÍCH NHÃN」
☆ Danh từ
Con mắt tinh tường; con mắt nhận xét; con mắt phán đoán
ろうじんの
一隻眼
で
Bằng con mắt nhận xét của người già
経験
を
積
まれた
一隻眼
Con mắt tinh tường của người đầy kinh nghiệm
Một con mắt; sự chột mắt.

一隻眼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一隻眼
隻眼 せきがん
một con mắt
一隻 いっせき いちせき
một con thuyền; một con tàu
一言隻句 いちごんせきく いちごんせっく
những lời rất ngắn (ví dụ: một câu nói, một bài thơ một câu...)
一眼 いちがん
độc nhãn.
隻 せき
đơn vị đếm tàu, thuyền lớn
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
一眼レフ いちがんレフ
camêra phản xạ thấu kính đơn
一眼レフカメラ いちがんレフカメラ
camêra phản xạ thấu kính đơn