Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミリ
mili; 10 mũ -3.
ミリ波 ミリは
sóng điện tử có bước sóng thấp vài mm
ミリ秒 ミリびょう
mili giây
ミリ波レーダー ミリはレーダー
sóng radar
準ミリ波 じゅんミリは
sóng gần milimet