準ミリ波
じゅんミリは「CHUẨN BA」
☆ Danh từ
Near millimeter wave, submillimeter wave

準ミリ波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準ミリ波
ミリ波 ミリは
sóng điện tử có bước sóng thấp vài mm
ミリ波レーダー ミリはレーダー
sóng radar
mili; 10 mũ -3.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ミリ秒 ミリびょう
mili giây
標準電波 ひょうじゅんでんぱ
sóng điện thoại tiêu chuẩn
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.