Các từ liên quan tới ミレニアム生態系評価
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
生態系 せいたいけい
hệ sinh thái
評価 ひょうか
phẩm bình
ミレニアム ミレニウム
thiên niên kỷ.
湖沼生態系 こしょうせいたいけい
hệ sinh thái hồ
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá