湖沼生態系
こしょうせいたいけい
☆ Danh từ
Hệ sinh thái hồ

湖沼生態系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湖沼生態系
生態系 せいたいけい
hệ sinh thái
沼湖 しょうこ ぬまこ
những đầm lầy và những hồ
湖沼 こしょう
ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
湖沼学 こしょうがく
khoa nghiên cứu về hồ
湖沼型 こしょうがた
lake type (i.e. eutrophic, dystrophic, oligotrophic)
生態 せいたい
sinh thái; đời sống.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).