Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミンク腸炎ウイルス
ミンクちょうえんウイルス
vi rút viêm ruột chồn
腸炎 ちょうえん
Viêm ruột; viêm ruột non.
ミンク細胞フォーカス形成ウイルス ミンクさいぼうフォーカスけいせいウイルス
virus gây tập trung tế bào ở chồn
伝染性胃腸炎ウイルス でんせんせーいちょーえんウイルス
virus gây viêm ruột, dạ dày truyền nhiễm
脳炎ウイルス のーえんウイルス
viêm não virus
肝炎ウイルス かんえんウイルス
virus viêm gan
ミンク類 ミンクるい
loài chồn nâu
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
ミンク鯨 ミンクくじら ミンククジラ
cá voi Minke; cá voi răng nhọn
Đăng nhập để xem giải thích