Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腸炎 ちょうえん
Viêm ruột; viêm ruột non.
伝染性胃腸炎ウイルス でんせんせーいちょーえんウイルス
virus gây viêm ruột, dạ dày truyền nhiễm
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
脳炎ウイルス のーえんウイルス
viêm não virus
肝炎ウイルス かんえんウイルス
virus viêm gan
ミンク
chồn vizôn.
回腸炎 かいちょうえん
viêm ruột hồi
胃腸炎 いちょうえん
viêm dạ dày ruột