ミンク
☆ Danh từ
Chồn vizôn.

Từ đồng nghĩa của ミンク
noun
ミンク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミンク
ミンク鯨 ミンクくじら ミンククジラ
cá voi Minke; cá voi răng nhọn
ミンク類 ミンクるい
loài chồn nâu
ミンク腸炎ウイルス ミンクちょうえんウイルス
vi rút viêm ruột chồn
ミンク細胞フォーカス形成ウイルス ミンクさいぼうフォーカスけいせいウイルス
virus gây tập trung tế bào ở chồn
mink coat