Các từ liên quan tới ムィコラーイウへのクラスター爆撃
クラスター爆弾 クラスターばくだん
bom bó
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
クラスター クラスタ クラスター
cụm, ổ
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.