Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ムカサリ絵馬
絵馬 えま えうま
bức tranh votive (trước đấy (của) con ngựa)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
絵馬殿 えまでん
điện thờ treo bài vị
絵馬堂 えまどう
điện thờ treo bài vị
絵 え
bức tranh; tranh
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)