ムカシトカゲ属
ムカシトカゲぞく
☆ Danh từ
Chi Sphenodon (là một chi gồm loài bò sát gọi là tuatara đặc hữu của New Zealand)

ムカシトカゲ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ムカシトカゲ属
ムカシトカゲ目 ムカシトカゲもく
Sphenodon (là một chi gồm loài bò sát gọi là tuatara đặc hữu của New Zealand)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
昔蜥蜴 むかしとかげ ムカシトカゲ
tuatara (primitive lizardlike reptile endemic to New Zealand)
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)