ムカシトカゲ目
ムカシトカゲもく
☆ Danh từ
Sphenodon (là một chi gồm loài bò sát gọi là tuatara đặc hữu của New Zealand)

ムカシトカゲ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ムカシトカゲ目
ムカシトカゲ属 ムカシトカゲぞく
Chi Sphenodon (là một chi gồm loài bò sát gọi là tuatara đặc hữu của New Zealand)
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
昔蜥蜴 むかしとかげ ムカシトカゲ
tuatara (primitive lizardlike reptile endemic to New Zealand)
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
お目目 おめめ
mắt