Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ムガル絵画
絵画 かいが
bức tranh
絵画展 かいがてん
triển lãm nghệ thuật, chương trình nghệ thuật
絵画界 かいがかい
giới hội họa
絵画的 かいがてき
mang tính hội hoạ
絵画館 かいがかん
phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh.
ムガル帝国 ムガルていこく
Đế quốc Mogul (thường được các sử liệu Anh ghi là đế quốc Mughal, Pháp ghi là đế quốc Moghol và Việt Nam gọi là đế quốc Mô-gôn, là một đế quốc Hồi giáo ở Tiểu lục địa Ấn Độ đã ra đời vào năm 1526, nắm quyền kiểm soát trên phần lớn tiểu lục địa trong các thế kỷ XVII và XVIII, và cáo chung vào giữa thế kỷ XIX)
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
画筆/絵画用具 がひつ/かいがようぐ
Bút vẽ/ dụng cụ vẽ tranh