絵画界
かいがかい「HỘI HỌA GIỚI」
Giới hội họa

絵画界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵画界
絵画 かいが
bức tranh
絵画展 かいがてん
triển lãm nghệ thuật, chương trình nghệ thuật
絵画的 かいがてき
mang tính hội hoạ
絵画館 かいがかん
phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh.
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
映画界 えいがかい
giới điện ảnh; lĩnh vực điện ảnh; lĩnh vực phim trường
画筆/絵画用具 がひつ/かいがようぐ
Bút vẽ/ dụng cụ vẽ tranh