Kết quả tra cứu 絵画
Các từ liên quan tới 絵画
絵画
かいが
「HỘI HỌA」
☆ Danh từ
◆ Bức tranh
ピカソ
の
彫刻
は、
彼
の
絵画
と
同
じように
素晴
らしいと
考
えられている
Mọi người cho rằng tác phẩm điêu khắc của Picaso cũng tuyệt đẹp, tráng lệ như bức tranh của ông
あの
絵画
には7000
万円
の
保険
がかけられている
Bức tranh đó được bảo hiểm 70 triệu yên
絵画
が1
点売
れたのだから、
今
や
彼女
はちょっとした
芸術家
だ
Cô ấy đã là một họa sĩ vì đã bán được một bức tranh
◆ Hội hoạ.

Đăng nhập để xem giải thích