Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
氐宿 ともぼし
Sao Đê
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại