Các từ liên quan tới メイド・イン・ホンコン
メイド メイド
hầu gái
ホンコンシャツ ホンコン・シャツ
short-sleeved dress shirt
Hong Kong flu
nhà nghỉ.
メイド喫茶 メイドきっさ メードきっさ
quán cà phê hầu gái, quán cà phê với nhân viên phục vụ mặc trang phục hầu gái dễ thương
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
キャンプイン キャンプ・イン
sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ.
タックイン タック・イン
Đóng thùng,sơ vin