Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メインストリート メーンストリート メイン・ストリート メーン・ストリート
main street
ストリート ストリート
đường phố.
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.
ストリート/オフロード ストリート/オフロード
đường phố / địa hình khó khăn
メイン ループ メイン ループ
vòng lặp chính
メイン・メモリ メイン・メモリ
bộ nhớ chính
メイン めいん
chính, chủ yếu
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly