メガネっ娘
めがねっこ メガネっこ
☆ Danh từ
Girl (usu. attractive) with glasses, glasses-wearing girl

メガネっ娘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メガネっ娘
kính.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
オレっ娘 オレっこ おれっこ
tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)
ボクっ娘 ボクっこ ぼくっこ
người phụ nữ trẻ sử dụng đại từ ngôi thứ nhất "boku" (cách xưng tôi của con trai)
娘 むすめ
con gái.
パソコン用 メガネ パソコンよう メガネ パソコンよう メガネ パソコンよう メガネ
kính dành cho máy tính
クリーンルーム用メガネ クリーンルームようメガネ
kính bảo hộ phòng sạch
遮光メガネ しゃこうメガネ
kính che (loại kính có tác dụng ngăn chặn một phần hoặc toàn bộ ánh sáng đi vào mắt)