Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メガネ赤札堂
赤札 あかふだ
giấy đỏ; phiếu giảm giá; biển giảm giá
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
kính.
パソコン用 メガネ パソコンよう メガネ パソコンよう メガネ パソコンよう メガネ
kính dành cho máy tính
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
クリーンルーム用メガネ クリーンルームようメガネ
kính bảo hộ phòng sạch
遮光メガネ しゃこうメガネ
kính che (loại kính có tác dụng ngăn chặn một phần hoặc toàn bộ ánh sáng đi vào mắt)