Các từ liên quan tới メガロポリス歌謡祭
メガロポリス メガロポリス
siêu đô thị
歌謡 かよう
bài hát.
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
里謡 りよう
khúc balat, bài ca balat