謡を謡う
うたいをうたう「DAO DAO」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)

Bảng chia động từ của 謡を謡う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謡を謡う/うたいをうたうう |
Quá khứ (た) | 謡を謡った |
Phủ định (未然) | 謡を謡わない |
Lịch sự (丁寧) | 謡を謡います |
te (て) | 謡を謡って |
Khả năng (可能) | 謡を謡える |
Thụ động (受身) | 謡を謡われる |
Sai khiến (使役) | 謡を謡わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謡を謡う |
Điều kiện (条件) | 謡を謡えば |
Mệnh lệnh (命令) | 謡を謡え |
Ý chí (意向) | 謡を謡おう |
Cấm chỉ(禁止) | 謡を謡うな |