Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メガ
mega; 10 mũ 6.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
メガドライブ メガ・ドライブ
Mega Drive (Sega)
メガトレンド メガ・トレンド
mega trend
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat