Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メキキの聞き耳
聞き耳 ききみみ
kéo căng một có những cái tai
聞く耳 きくみみ
tai nghe tốt
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き耳を立てる ききみみをたてる
Tập trung nghe, chú ý nghe với tâm lý chủ động
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
耳抜き みみぬき
ear clearing, clearing the ears, equalizing pressure in the ears with external pressure
耳かき みみかき
dụng cụ làm sạch tai
耳掻き みみかき
cái lấy ráy tai