Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メコン川
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
メコン川委員会 メコンかわいいんかい
ủy ban sông mêkông.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンデルタ メコン・デルタ
châu thổ sông Mêkông; châu thổ sông Cửu Long; đồng bằng sông Cửu Long.
メコン河 めこんかわ
sông Mê Kông.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
メコン(ベトナムの西部) めこん(べとなむのせいぶ)
miền tây.