Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メシ喰うな!
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
喰う くう
để ăn
喰らう くらう
ăn, uống
漆喰 しっくい
trát vữa vào; thuốc cao(vữa); vữa xtucô
馬喰 ばくろう
người buôn ngựa
面喰らう めんくらう
để (thì) bối rối (bị làm bối rối, giật nảy người)
一口喰う ひとくちくう いちくちくう
ăn một miếng
飯を喰う めしをくう
để ngấu nghiến một bữa ăn; để có một bữa ăn