Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喰う くう
để ăn
喰らう くらう
ăn, uống
馬喰 ばくろう
người buôn ngựa
漆喰 しっくい
trát vữa vào; thuốc cao(vữa); vữa xtucô
面喰らう めんくらう
để (thì) bối rối (bị làm bối rối, giật nảy người)
一口喰う ひとくちくう いちくちくう
ăn một miếng
飯を喰う めしをくう
để ngấu nghiến một bữa ăn; để có một bữa ăn
紫片喰 むらさきかたばみ ムラサキカタバミ
chua me núi, chua me đất