Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋片喰 いもかたばみ イモカタバミ
Oxalis articulata (một loài thực vật có hoa trong họ Chua me đất)
喰う くう
để ăn
漆喰 しっくい
trát vữa vào; thuốc cao(vữa); vữa xtucô
馬喰 ばくろう
người buôn ngựa
紫 むらさき
màu tím
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
虫喰い むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
喰らう くらう
ăn, uống