紫片喰
むらさきかたばみ ムラサキカタバミ「TỬ PHIẾN」
☆ Danh từ
Chua me núi, chua me đất

紫片喰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紫片喰
芋片喰 いもかたばみ イモカタバミ
Oxalis articulata (một loài thực vật có hoa trong họ Chua me đất)
喰う くう
để ăn
馬喰 ばくろう
người buôn ngựa
漆喰 しっくい
trát vữa vào; thuốc cao(vữa); vữa xtucô
紫 むらさき
màu tím
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
共喰い ともぐい
ám chỉ hành động ăn thịt đồng loại, quái thú ăn thịt đồng loại, cannibal
虫喰い むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ