Các từ liên quan tới メジャー (測定機器)
測定機器 そくていきき
máy đo lường
測定機器 そくていきき
thiết bị đo lường
測定測量機器レンタル そくていそくりょうききレンタル
cho thuê thiết bị đo đạc.
測定器 そくていき
dụng cụ đo lường
メジャー 身体測定用 メジャー しんたいそくていよう メジャー しんたいそくていよう
Dụng cụ đo thân ngoài (mejā)
身体測定用メジャー しんたいそくていようメジャー
thước dây đo cơ thể
測定関連機器 そくていかんれんきき
thiết bị liên quan đến đo lường
メジャー/定規 メジャー/じょうぎ
dụng cụ đo (thước đo)