測定関連機器
そくていかんれんきき
☆ Danh từ
Thiết bị liên quan đến đo lường
測定関連機器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 測定関連機器
測定機器 そくていきき
máy đo lường
測定機器 そくていきき
thiết bị đo lường
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関連機器 かんれんきき
thiết bị, máy móc liên quan
測定関連サービス そくていかんれんサービス
dịch vụ liên quan đến đo lường
熱機器関連 ねつききかんれん
liên quan đến thiết bị nhiệt
オイル関連機器 オイルかんれんきき
thiết bị liên quan đến dầu
チェーン関連機器 チェーンかんれんきき
thiết bị liên quan đến xích