Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メソッド演技法
演技 えんぎ
kỹ thuật trình diễn
迷演技 めいえんぎ
Những màn trình diễn và màn trình diễn kỳ lạ khiến khán giả choáng váng
名演技 めいえんぎ
Sự diễn xuất tuyệt vời/tài tình
演技派 えんぎは
diễn viên, nghệ sĩ dựa vào khả năng diễn xuất
演技者 えんぎしゃ えんぎもの
diễn viên
演技力 えんぎりょく
năng lực diễn xuất
phương pháp
技法 ぎほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật