メソ対流系
メソたいりゅうけい
☆ Danh từ
Hệ thống đối lưu mesoscale (là một phức hợp các cơn dông trở nên có tổ chức trên quy mô lớn hơn các cơn dông riêng lẻ nhưng nhỏ hơn các xoáy thuận ngoại nhiệt đới và thường tồn tại trong vài giờ hoặc hơn)

メソ対流系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メソ対流系
対流 たいりゅう
đối lưu.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流通系 りゅうつうけい
hệ thống lưu thông
対流圏 たいりゅうけん
(địa lý, địa chất) tầng đối lưu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.