対流
たいりゅう「ĐỐI LƯU」
Đối lưu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đối lưu.

対流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対流
対流圏 たいりゅうけん
(địa lý, địa chất) tầng đối lưu
メソ対流系 メソたいりゅうけい
hệ thống đối lưu mesoscale (là một phức hợp các cơn dông trở nên có tổ chức trên quy mô lớn hơn các cơn dông riêng lẻ nhưng nhỏ hơn các xoáy thuận ngoại nhiệt đới và thường tồn tại trong vài giờ hoặc hơn)
自由対流 じゆうたいりゅう
đối lưu tự nhiên
強制対流 きょーせーたいりゅー
đối lưu cưỡng bức
自然対流 しぜんたいりゅう
sự đối lưu tự nhiên
マントル対流論 マントルたいりゅうろん
lý thuyết đối lưu áo choàng
対流式オーブン たいりゅうしきオーブン
convection oven
対流圏界面 たいりゅうけんげんかい
vùng đỉnh của tầng đối lưu