メタファイル解釈系
メタファイルかいしゃくけい
☆ Danh từ
Bộ thông dịch siêu tệp

メタファイル解釈系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メタファイル解釈系
メタファイル生成系 メタファイルせいせいけい
bộ sinh siêu tệp
解釈 かいしゃく
diễn nghĩa
siêu tệp
解釈学 かいしゃくがく
khoa chú giải văn bản cổ
Windowsメタファイル Windowsメタファイル
Windows Metafile (WMF) - định dạng tệp đồ họa trên các hệ thống Microsoft Windows
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
契約解釈 けいやくかいしゃく
giải thích hợp đồng.