解釈学
かいしゃくがく「GIẢI THÍCH HỌC」
☆ Danh từ
Khoa chú giải văn bản cổ

解釈学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解釈学
法解釈学 ほうかいしゃくがく
khoa học giải thích pháp luật; luật giải thích học (nghiên cứu về cách diễn giải và áp dụng pháp luật
聖書解釈学 せいしょかいしゃくがく
chú giải học
解釈 かいしゃく
diễn nghĩa
釈義学 しゃくぎがく
chú giải, giải thích một văn bản, bình luận về một văn bản
メタファイル解釈系 メタファイルかいしゃくけい
bộ thông dịch siêu tệp
文法解釈 ぶんぽうかいしゃく
sự giải thích ngữ pháp
解釈する かいしゃく かいしゃくする
đoán
契約解釈 けいやくかいしゃく
giải thích hợp đồng.