Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メタ
meta
磁性 じせい
từ tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
メタタグ メタ・タグ
thẻ meta
メタい
フェリ磁性 フェリじせい
tính sắt từ
磁性体 じせいたい
thân thể từ tính hoặc chất
透磁性 とうじせい
Tính thấm từ tính.