Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透磁率 とうじりつ
Tính thấm từ tính.
磁性 じせい
từ tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
透視性 とうしせい
tính chất trong suốt
透光性 とうこうせい
tính trong suốt
透湿性 とおるしっせい
Tính thấm hơi nước, tính thoáng hơi.
透明性 とうめいせい
tính minh bạch
半透性 はんとうせい
tính bán thẩm thấu