メチシリン耐性
メチシリンたいせい
Kháng methicillin
メチシリン耐性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メチシリン耐性
メチシリン耐性黄色ブドウ球菌 メチシリンたいせいおうしょくブドウきゅうきん メチシリンたいせいおうしょくぶどうきゅうきん メチシリンたいせいきいろブドウきゅうきん
methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)
メチシリン耐性黄色葡萄球菌 メチシリンたいせいきいろぶどうきゅうきん
methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)
methicillin
耐性 たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
耐久性 たいきゅうせい
tính bền, tính lâu bền
耐水性 たいすいせい
tính chịu nước
耐性菌 たいせいきん
vi khuẩn có tính chịu được thuốc kháng sinh