Các từ liên quan tới メチルホスホン酸ジクロリド
メチルホスホン酸 めちるほすほんさん
axit metylphosphonic (là một hợp chất photpho hữu cơ có công thức hóa học CH₃P (OH) ₂)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アルギンさん アルギン酸TOAN
axit alginic