Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メッシュ
メシュ メッシュ
mắt lưới
メッシュ式 メッシュしき
phương pháp mắt lưới sàng
メッシュ板 メッシュいた
tấm mắt lưới
メッシュデータ メッシュ・データ
mesh data
メッシュプロット メッシュ・プロット
lô lưới
振動メッシュ しんどうメッシュ
sự dao động mắt lưới sàng
メッシュ統計 メッシュとうけい
những thông tin được thống kê mắt lưới
銅メッシュ板 どうメッシュいた
tấm đồng lưới
鋼メッシュ板 こうメッシュいた
tấm lưới thép
Đăng nhập để xem giải thích